Hiện tại, ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam hay còn được biết đến với cái tên Vietcombank đang là một trong 3 ngân hàng sỡ hữu tổng tài sản cao nhất tại Việt Nam với khoảng 1.072.983 nghìn tỷ VND. Chưa kể Vietcombank đã xuất sắc đứng trong top 10 ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín 3 năm liên tiếp. Do đó, tỷ giá VCB hôm nay bao nhiêu được rất nhiều người quan tâm. Cùng chúng tôi tìm hiểu tỷ giá VCB ngày hôm nay bao nhiêu ngay bên dưới.
Mục lục
Giới thiệu ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng Vietcombank được chính thức thành lập và hoạt động vào ngày 1/4/1963. Tiền thân của Vietcombank chính là Cục ngoại hối trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Vào 2/6/2008 chính thức đi vào hoạt động với tư cách một ngân hàng TMCP. Đến ngày 30/06/2009 cổ phiếu của ngân hàng với mã chứng khoán là VCB đã được niêm yết chính thức tại Sở giao dịch Chứng khoán HCM.
Đọc thêm: Hướng dẫn dùng hopdongcuatoi manulife
Những sản phẩm mà Vietcombank cung cấp
Ngân hàng Vietcombank hiện cung cấp hầu như đầy đủ tất cả các sản phẩm về dịch vụ tài chính – ngân hàng thuộc phạm vi cả trong và ngoài nước.
Các loại thẻ ngân hàng
Vietcombank cung cấp các loại thẻ đa dạng về số lượng, chủng loại cũng như các tính năng phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Bên cạnh đó, cũng thường xuyên cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
Những loại thẻ tín dụng quốc tế của Vietcombank:
- Thẻ Visa Platium
- Thẻ tín dụng American Express
- Thẻ tín dụng Visa/ Mastercard Cội Nguồn/Jcb/ Unionpay
- Thẻ tín dụng Đồng Thương Hiệu Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Jcb
- Thẻ Tín Dụng Đồng Thương Hiệu Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa
- Thẻ Tín Dụng Quốc Tế Đồng Thương Hiệu Vietcombank Diamond Plaza Visa
- Thẻ Tín Dụng Quốc Tế Đồng Thương Hiệu Vietcombank – Vietravel Visa
- Hạng Chuẩn/Hạng Vàng.
Những loại thẻ ghi nợ quốc tế:
- Thẻ Visa Debit
- Thẻ Cashback Plush American Express
- Thẻ Connect24 Visa
- Thẻ MasterCard
- Thẻ Unionpay
- Thẻ Takashimaya Visa
Những loại thẻ ghi nợ nội địa:
- Thẻ Connect24
- Thẻ AEON
- Thẻ đồng thương hiệu Co.opmart Vietcombank
Các tài khoản tiết kiệm
Đến với Vietcombank, bạn có thể tự do chọn lựa các hình thức gửi tiết kiệm phù hợp và tiện ích. Bên cạnh đó, bạn có thể thực hiện gửi online mà không cần phải đến ngân hàng trực tiếp.
- Tài khoản tiền gửi
- Tiết kiệm không kỳ hạn
- Tiết kiệm có kỳ hạn
- Tiết kiệm trả lãi sau
- Tiết kiệm tự động
- Tích lũy kiều hối
- Tiết kiệm trả lãi định kỳ
- Tiết kiệm trả lãi trước
- Tiền gửi trực tuyến
Xem thêm: Mô hình B2E Cathay
Các sản phẩm cho vay
Ngân hàng cung cấp nhiều khoản vay linh hoạt:
- Cho vay cầm cố giấy tờ có giá
- Cho vay tiêu dùng không tài sản đảm bảo
- Cho vay tiêu dùng có đảm bảo bằng tài sản
- Cho vay mua nhà dự án
- Cho vay xây sửa nhà
- Cho vay mua nhà đất
- Cho vay mua ô tô
- Cho vay kinh doanh
Các gói đầu tư
- Quỹ mở
- Chứng khoán
Tham khảo bảng tỷ giá VCB hôm nay
Dưới đây là thông tin cập nhật tỷ giá VCB hôm nay. Chiểu vào không có ngoại tệ nào tăng và giảm. So với hôm qua 20 ngoại tệ vẫn giữ nguyên tỷ giá.
Một số tỷ giá VCB chủ chốt: Tỷ giá Vietcombank USD, EUR, GBP, JPY đều có chiều vào và ra không thay đổi so với ngày hôm qua.
Cụ thể tham khảo bảng tỷ giá VCB hôm nay bên dưới:
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay(17/10/2022) | Tỷ giá ngoại tệ hôm qua(16/10/2022) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la | USD | 23,920.00 | 23,950.00 | 24,230.00 | 23,920.00 | 23,950.00 | 24,230.00 |
Euro | EUR | 22,939.05 | 23,170.76 | 24,222.46 | 22,939.05 | 23,170.76 | 24,222.46 |
Bảng Anh | GBP | 26,544.33 | 26,812.45 | 27,674.99 | 26,544.33 | 26,812.45 | 27,674.99 |
Đô la Singapore | SGD | 16,493.71 | 16,660.31 | 17,196.26 | 16,493.71 | 16,660.31 | 17,196.26 |
Yên Nhật | JPY | 159.09 | 160.70 | 168.42 | 159.09 | 160.70 | 168.42 |
Nhân dân tệ | CNY | 3,290.57 | 3,323.81 | 3,431.25 | 3,290.57 | 3,323.81 | 3,431.25 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,990.83 | 3,021.04 | 3,118.23 | 2,990.83 | 3,021.04 | 3,118.23 |
Đô la Úc | AUD | 14,810.74 | 14,960.35 | 15,441.61 | 14,810.74 | 14,960.35 | 15,441.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,065.60 | 17,237.98 | 17,792.51 | 17,065.60 | 17,237.98 | 17,792.51 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,463.07 | 23,700.07 | 24,462.48 | 23,463.07 | 23,700.07 | 24,462.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 14.55 | 16.17 | 17.73 | 14.55 | 16.17 | 17.73 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 328.58 | 445.29 | 0.00 | 328.58 | 445.29 |
Baht Thái | THB | 557.50 | 619.45 | 643.23 | 557.50 | 619.45 | 643.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,079.22 | 5,190.44 | 0.00 | 5,079.22 | 5,190.44 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,099.00 | 2,188.31 | 0.00 | 2,099.00 | 2,188.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,233.14 | 2,328.15 | 0.00 | 2,233.14 | 2,328.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.34 | 304.05 | 0.00 | 292.34 | 304.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,394.77 | 6,650.99 | 0.00 | 6,394.77 | 6,650.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,107.14 | 3,226.40 | 0.00 | 3,107.14 | 3,226.40 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,465.19 | 80,569.03 | 0.00 | 77,465.19 | 80,569.03 |
Lưu ý: Bảng tỷ giá VCB hôm nay được cập nhật ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng để có thông tin chi tiết và cụ thể nhất.
Lời kết
Vừa rồi là các thông tin cơ bản về ngân hàng Vietcombank cũng như bảng tỷ giá VCB hôm nay. Hi vọng đã mang lại những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Cập nhật các thông tin tài chính mới nhất tại https://vuachungkhoang.com/.
Tổng hợp: vuachungkhoang.com